Từ vựng tiếng Anh về xã hội
Đăng vào lúc 12:11 15/10/2018 bởi Ninh Thành Nam
Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh!
Từ vựng tiếng Anh về xã hội thuộc nhóm chủ đề giao tiếp hàng ngày, được sử dụng nhiều nhất. Xem ngay nhóm từ vựng này phía dưới.
1. Từ vựng tiếng anh về chủ đề xã hội
-
Brain drain /breɪn dreɪn/: Tình trạng chảy máu chất xám
-
Bureaucracy /bjʊˈrɑːkrəsi/: Thói quan liêu
-
Civil rights /ˈsɪvl raɪts/: Quyền công dân
-
Cohabitation /ˌkoʊˌhæbɪˈteɪʃn/: Sống thử
-
Corruption /kəˈrʌpʃn/: Nạn tham nhũng
-
Disease /dɪˈziːz/: Bệnh dịch
-
Extreme weather /ɪkˈstriːm ˈweð. ɚ/: Thời tiết khắc nghiệt
-
Food security /fuːd səˈkjʊrəti/: An ninh lương thực
-
Homelessness /ˈhoʊmləsnəs/: Tình trạng vô gia cư
-
Human rights /ˈhjuːmən raɪts/: Nhân quyền
-
Human trafficking /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/: Nạn buôn người
-
Illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/: Nạn mù chữ
-
Malnutrition /ˌmælnuːˈtrɪʃn/: Tình trạng suy dinh dưỡng
-
National sovereignty /ˈnæʃnəl ˈsɑːvrənti/: Chủ quyền quốc gia
-
Organ harvesting /ˈɔːr. ɡən ˈhɑːvɪstɪŋ/: Thu hoạch nội tạng
-
Organ smuggling /ˈɔːr. ɡən ˈsmʌɡlɪŋ/: Buôn lậu nội tạng
-
Persecution /ˌpɝː. səˈkjuː. ʃən/: Đàn áp, bức hại
-
Population aging /ˌpɑːpjuˈleɪʃn eɪdʒɪŋ/: Sự già hóa dân số
-
Poverty /ˈpɑːvərti/: Cảnh nghèo khó
-
Prostitution /ˌprɑːstəˈtuːʃn/: Nạn mại dâm
-
Racism /ˈreɪsɪzəm/: Nạn phân biệt chủng tộc
-
Samesex marriage /seɪm seks ˈmærɪdʒ/: Hôn nhân đồng tính
-
Smuggling /ˈsmʌɡlɪŋ/: Nạn buôn lậu
-
Social inequality /ˈsoʊʃl ˌɪnɪˈkwɑːləti/: Bất bình đẳng xã hội
-
Social welfare /ˈsoʊʃl ˈwelfer/: Phúc lợi xã hội
-
Starvation /stɑːrv/: Nạn đói
-
Suicide /ˈsuːɪsaɪd/: Sự tự tử
-
Tax evasion /tæks ɪˈveɪʒn/: Trốn thuế
-
Terrorism /ˈterərɪzəm/: Hiểm họa khủng bố
-
Unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/: Nạn/Tình trạng thất nghiệp
-
Water shortage /ˈwɑː. t̬ɚˈʃɔːr. t̬ɪdʒ/: Thiếu nước.
-
Wealth gap / Wealth ɡæp/: Khoảng cách giàu nghèo
2. Từ vựng tiếng anh về tệ nạn xã hội
-
Abortion /əˈbɔːrʃn/: Tình trạng nạo phá thai
-
Child abuse /tʃaɪld əˈbjuːs/: Lạm dụng trẻ em
-
Domestic Violence /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/: Bạo lực gia đình
-
Juvenile Delinquency /ˈdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənsi/: Tội phạm vị thành niên
-
Teen pregnancy /ˈtiːn ˈpreɡnənsi/: Mang thai vị thành niên
Đọc từ vựng tiếng Anh về xã hội sẽ giúp bổ sung phong phú thêm nhóm từ vựng của bạn, hãy luyện tập từ vựng này hàng ngày.
12jav.net
Lưu về Facebook wall để học hoặc chia sẻ với bạn bè nào!
Hãy bấm các nút Like (thích) hoặc Send (chia sẻ) ở phía dưới để lưu về WALL Facebook và chia sẻ với bạn bè nhé! Còn rất nhiều điều thú vị nữa đang chờ bạn khám phá trên UCAN - website học tiếng Anh cực đỉnh đấy! Bạn còn chần chờ gì nữa, hãy đăng ký hoặc tìm hiểu ngay nhé!