Từ vựng tiếng Anh về rừng
Đăng vào lúc 11:43 14/10/2018 bởi Ninh Thành Nam
Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh!
Từ vựng tiếng Anh về rừng bao gồm bộ từ vựng nói về quần xã sinh vật trong rừng. Cùng tìm hiểu từ vựng về chủ đề này.
1. Từ vựng tiếng anh về động vật trong rừng
-
bear /beər/: con gấu
-
chimpanzee /tʃɪmpənˈzi/: con hắc tinh tinh
-
elephant /ˈelɪfənt/: con voi
-
fox /fɑːks/: con cáo
-
giraffe: con hươu cao cổ
-
hippopotamus /ˌhɪpəˈpɑːtəməs/: con hà mã
-
jaguar /ˈdʒæɡjuər/: con báo đốm
-
lion /ˈlaɪən/: con sư tử
-
porcupine /ˈpɔːrkjupaɪn/: con nhím
-
raccoon: con gấu mèo
-
rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/: con tê giác
-
squirrel /ˈskwɜːrəl/: con sóc
2. Từ vựng tiếng anh về thiên nhiên và rừng
-
Meadow /’medou/: đồng cỏ
-
Jungle /’ʤʌɳgl/: rừng nhiệt đới
-
Forest /’fɔrist/: rừng
-
Rainforest /’rein’fɔrist/: rừng mưa nhiệt đới
-
Mountain /’mauntin/: núi
-
Canyon /’kænjən/: hẻm núi
-
brink /briɳk/: bờ vực
-
Hill /hil/: đồi
-
liff /klif/: vách đá
-
Rock /rɔk/: đá
-
Valley /’væli/: thung lũng
-
Dune /dju:n/: cồn cát
-
Desert /’dezərt/: sa mạc
-
Volcano /vɔl’keinou/: núi lửa
-
Land /lænd/: đất liền
-
Ground /graund/: mặt đất
-
Soil /sɔil/: đất trồng trọt
-
Plain /plein/: đồng bằng
-
National Park /’neiʃənl pɑ:k/: công viên quốc gia
-
Ocean /’ouʃn/: đại dương
-
Sea /si:/: biển
-
Beach /bi:tʃ/: bãi biển
-
Coast /koust/: vùng đất sát biển
-
Shore /ʃɔ:/: bờ biển
-
Island /’ailənd/: đảo
-
Lake /leik/: hồ
-
Stream /stri:m/: suối
-
Fall /fɔ:l/: thác nước
Từ vựng tiếng Anh về rừng giúp bổ sung thêm kho từ vừng về thiên nhiên của bạn. Hãy đọc và thực hành bộ từ vừng này thường xuyên nhé.
Tài liệu liên quan:
12jav.net
Lưu về Facebook wall để học hoặc chia sẻ với bạn bè nào!
Hãy bấm các nút Like (thích) hoặc Send (chia sẻ) ở phía dưới để lưu về WALL Facebook và chia sẻ với bạn bè nhé! Còn rất nhiều điều thú vị nữa đang chờ bạn khám phá trên UCAN - website học tiếng Anh cực đỉnh đấy! Bạn còn chần chờ gì nữa, hãy đăng ký hoặc tìm hiểu ngay nhé!