Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ M
Đăng vào lúc 07:44 10/01/2019 bởi Ninh Thành Nam
Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M là từ vựng hay và thường được sử dụng. Hãy cùng xem, bổ sung nhóm từ khóa trong bài viết này.
-
machine [mə'∫i:n]
-
machinery [mə'∫i:nəri]
-
mad [mæd]
-
magazine [,mægə'zi:n]
-
magnetic [mæg'netik]
-
magnificent [mæg'nifisnt]
-
magnitude ['mægnitju:d]
-
magic ['mædʒik]
-
mail [meil]
-
main [mein]
-
mainstream ['meinstri:m]
-
maintain [mein'tein]
-
maintenance ['meintinəns]
-
major ['meidʒə]
-
majority [mə'dʒɔriti]
-
make [meik]
-
maker ['meikə]
-
make-up ['meikʌp]
-
male [meil]
-
mall [mɔ:l]
-
mammal ['mæml]
-
man [mæn]
-
manage ['mænidʒ]
-
management ['mænidʒmənt]
-
manager ['mænidʒə]
-
managerial [,mænə'dʒiəriəl]
-
manner ['mænə]
-
manual ['mænjuəl]
-
manufacture [mænju'fækt∫ə]
-
manufacturer [mænju'fækt∫ərə]
-
manuscript ['mænjuskript]
-
many ['meni]
-
map [mæp]
-
marble ['mɑ:bl]
-
march [mɑ:t∫]
-
margin ['mɑ:dʒin]
-
marine [mə'ri:n]
-
mark [mɑ:k]
-
market ['mɑ:kit]
-
marriage ['mæridʒ]
-
marry ['mæri]
-
marvellous ['mɑ:vələs]
-
mask [mɑ:sk]
-
mass [mæs]
-
massive ['mæsiv]
-
master ['mɑ:stə]
-
masterpiece ['mɑ:stəpi:s]
-
match [mæt∫]
-
mate [meit]
-
material [mə'tiəriəl]
Ôn luyện từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M là cách bạn bổ sung kho từ vựng. Chúc bạn thành công.
Bài viết liên quan:
12jav.net
Lưu về Facebook wall để học hoặc chia sẻ với bạn bè nào!
Hãy bấm các nút Like (thích) hoặc Send (chia sẻ) ở phía dưới để lưu về WALL Facebook và chia sẻ với bạn bè nhé! Còn rất nhiều điều thú vị nữa đang chờ bạn khám phá trên UCAN - website học tiếng Anh cực đỉnh đấy! Bạn còn chần chờ gì nữa, hãy đăng ký hoặc tìm hiểu ngay nhé!