TOEIC FLASHCARDS: Blame, Sleep, Bunch - Ucan.vn

Bạn hãy điền thông tin vào mẫu dưới đây để mua thẻ

 

TOEIC FLASHCARDS: Blame, Sleep, Bunch

Đăng vào lúc 11:41 24/12/2013 bởi Đỗ Thị Hải Yến

Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh!

Blame

Phát âm:

British English, North American English: /bleɪm/

English Spelling: [bleym]

 

1. Động từ: khiển trách, đổ lỗi

  • She doesn't blame anyone for her father's death. (Cô ta không đổ lỗi cho ai về cái chết của cha mình)
  • Police are blaming the accident on dangerous driving. (Cảnh sát đổ lỗi trong vụ tai nạn cho việc lái xe ẩu)

** idioms:

  • be to blame (for something): có lỗi, đáng bị khiển trách vì việc gì
    If anyone's to blame, it's me. (Nếu như ai đó có lỗi ở đây thì đó chính là tôi)
  • don’t blame me: dùng khi khuyên ai đừng làm gì nhưng bạn cho rằng họ sẽ vẫn làm điều đó dù bạn có khuyên gì
    Call her if you like, but don't blame me if she's angry. (Cậu cứ việc gọi cho cô ấy nếu muốn nhưng đừng có trách tớ nếu như cô ấy nổi giận)

2. Danh từ: blame (for something): trách nhiệm, lỗi, sự khiển trách

  • to lay/put the blame for something on somebody (đổ lỗi cho ai về điều gì)
  • The government will have to take the blame for the riots. (Chính phủ sẽ phải chịu trách nhiệm về những cuộc bạo động)

 

Sleep

Phát âm:

British English, North American English: / sliːp/

English Spelling: [sleep]

 

Quá khứ, Phân từ 2: Slept / slept/

 

1. Động từ:

+ ngủ

  • to sleep well/deeply/soundly (ngủ ngon)
  • I couldn't sleep because of the noise. (Tiếng ồn làm tớ không ngủ được)
  • What are our sleeping arrangements here(= where shall we sleep)? (Chúng ta ngủ ở đâu đây?)

+ sleep somebody: có đủ giường cho một số lượng người ngủ

  • The apartment sleeps six. (Căn hộ đủ chỗ ngủ cho 6 người)
  • The hotel sleeps 120 guests. (Khách sạn có chỗ ngủ cho 120 khách)

+ asleep: khi nói ai đang ngủ thì người ta thường dùng be asleep hơn là be sleeping.

+ idioms:

  • sleep like a dog/baby: ngủ rất ngon
  • sleep tight: đặc biệt hay được sử dụng để chúc trẻ em ngủ ngon

+ phrasal verbs:

  • sleep in: ngủ nướng
  • sleep over: đến ngủ lại nhà người khác

2. Danh từ: giấc ngủ, thời gian ngủ

  • I need to get some sleep. (Tớ cần ngủ một chút)
  • I didn't get much sleep last night. (Tối qua tớ không ngủ được mấy)
  • His talk nearly sent me to sleep(= it was boring). (Bài nói chuyện của ông ta khiến tớ buồn ngủ)
  • Did you have a good sleep? (Cậu ngủ có ngon không ?)

+ idioms:

  • be able to do something in your sleep: có thể làm việc gì một cách dễ dàng bởi bạn đã làm điều đó nhiều lần rồi
  • put something to sleep: giết một con vật ốm hay bị thương bằng cách cho nó uống thuốc để nó chết không đau đớn
  • put somebody to sleep: gây mê trước khi pẫu thuật)

3. beauty sleep: giấc ngủ đủ dài để khiến bạn cảm thấy và trông khỏe mạnh và xinh đẹp

 

Bunch

Phát âm:

British English, North American English: / bʌntʃ/

English Spelling: [buhnch]

 

1. Danh từ

+ bunch of something: chùm, buồng, bó, cụm

  • a bunch of keys (một chùm chìa khóa)
  • a bunch of grapes (một chùm nho)
  • a bunch of banana (một buồng chuối)
  • She picked me a bunch of flowers. (Chị ấy hái cho tớ một bó hoa)

+ nhiều, số lượng nhiều, số lượng đáng kể

  • I have a whole bunch of stuff to do this morning. (Tớ còn rất nhiều việc phải trong buổi sáng hôm nay)

+ một nhóm người

  • The people that I work with are a great bunch. (Tôi làm việc với rất nhiều người)

2. Động từ: làm thành chùm, làm thành bó, bó lại; chụm lại với nhau

 

Tham khảo khóa luyện thi TOEIC với các mẹo làm bài dành cho từng dạng bài tập tại đây.

12jav.net

Lưu về Facebook wall để học hoặc chia sẻ với bạn bè nào!

Hãy bấm các nút Like (thích) hoặc Send (chia sẻ) ở phía dưới để lưu về WALL Facebook và chia sẻ với bạn bè nhé! Còn rất nhiều điều thú vị nữa đang chờ bạn khám phá trên UCAN - website học tiếng Anh cực đỉnh đấy! Bạn còn chần chờ gì nữa, hãy đăng ký hoặc tìm hiểu ngay nhé!

Danh mục bài viết
     Mục khác

KHUYẾN MÃI NĂM MỚI: MUA 1 TẶNG 4 – ƯU ĐÃI CỰC SỐC

Khi bạn mua 1 thẻ học VIP trên website www.ucan.vn bạn sẽ được TẶNG THÊM 4 phần quà rất có giá trị:

Đăng nhập vào Ucan

Đăng ký tài khoản