Tiếng Anh giao tiếp cho lái xe
Đăng vào lúc 12:40 20/10/2018 bởi Ninh Thành Nam
Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh!
Lái xe là hoạt động kiểm soát chuyển động xe cơ giới gồm xe ô tô, xe máy, xe tải, xe buýt. Vậy tiếng Anh giao tiếp cho lái xe như thế nào? Cùng tìm hiểu ở bài viết sau đây.
1. Từ vựng tiếng Anh về lái xe
-
Diver: tài xế
-
To diver: lái xe
-
Road: đường
-
Traffic: giao thông
-
Traffic light: đèn giao thông
-
Vehicle: phương tiện
-
Roadside: lề đường
-
Ring road: đành vành đai
-
Petrol station: trạm bơm xăng
-
Kerb: mép vỉa hè
-
Road sign: biển chỉ đường
-
Turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
-
Fork: ngã ba
-
Toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
-
Toll road: đường có thu lệ phí
-
One-way street: đường 1 chiều
-
Roundabout: bùng binh
-
High way: quốc lộ
-
No entry: cấm vào
-
Car park: bãi đổ xe
-
Parking space: chỗ đỗ xe
-
No parking: cấm đỗ xe
-
Driving licence: bằng lái xe
-
Passenger: hành khách
-
Stop: dừng xe
-
No stopping: cấm dừng
-
No overtaking: cấm vượt
-
Give way: nhường đường
-
Keep left: đi bên trái
-
Keep right: đi bên phải
-
Get in lane: đi đúng làn đường
-
Slow down: đi chậm lại
-
To accelerate: đi nhanh lên
-
Bus lane: làn đường xe buýt
-
Caution: thận trọng
-
Traffic jam: tắc đường
-
speed: tốc độ
-
Signpost: biển báo
-
To swerve: ngoặt
-
Bypass: đường vòng
-
To brake: phanh (động từ)
-
Speed limit: giới hạn tốc dộ
-
Speeding fine: phạt tốc độ
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho tài xế taxi
-
Where are you?
Quý khách ở đâu?
-
What’s the address?
Địa chỉ cuả quý khách ở đâu?
-
Get in, please!
Xin mời lên xe
-
Where are you heading?
Bạn đi đến đâu
-
Bang the door, please!
Làm ơn đóng cửa lại
-
May I stop here?
Tôi dừng ở đây nhé?
-
Sorry, no parking here
Xin lỗi, không được đỗ xe ở đây.
-
I have to look for a parking place
Tôi phải tìm chỗ đỗ xe.
-
There is a “No parking” designation in front
Ở phía trước có biển cấm đỗ xe.
-
I can’t break the traffic rules
Tôi không thể vi phạm luật giao thông.
-
It’s too dangerous to overtake
Vượt như vậy rất nguy hiểm.
-
Don’t worry. I can make it
Yên tâm đi. Tôi có thể đuổi kịp.
-
If no jam, we can get there on time
Nếu không tắc đường, chúng ta có thể tới đó đúng giờ.
-
Can I park here?
Mình có thể đỗ xe ở đây không?
-
Where’s the nearest petrol station?
Trạm xăng gần nhất ở đâu?
-
Are we nearly there?
Chúng ta gần đến nơi chưa?
-
Please slow down!
Làm ơn đi chậm lại!
-
It’s on its way
Xe trên đường đến rồi
-
Here you got anything smaller?
Bạn có tiền nhỏ hơn không?
Chia sẻ về tiếng Anh giao tiếp cho lái xe hy vọng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp khi lái xe. Chúc các bạn thành công.
Tài liệu liên quan:
12jav.net
Lưu về Facebook wall để học hoặc chia sẻ với bạn bè nào!
Hãy bấm các nút Like (thích) hoặc Send (chia sẻ) ở phía dưới để lưu về WALL Facebook và chia sẻ với bạn bè nhé! Còn rất nhiều điều thú vị nữa đang chờ bạn khám phá trên UCAN - website học tiếng Anh cực đỉnh đấy! Bạn còn chần chờ gì nữa, hãy đăng ký hoặc tìm hiểu ngay nhé!