Đăng vào lúc 10:10 17/10/2013 bởi Đỗ Thị Hải Yến
Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh!
1. beef /biːf/ - thịt bò
2. ground beef/graʊnd biːf/ - thịt bò xay
3. roast/rəʊst/ - thịt quay
4. stewing meat/stjuːɪŋ miːt/ - thịt kho
5. steak/steɪk/ - thịt để nướng
6. pork/pɔːk/ - thịt lợn
7. sausage/ˈsɒ.sɪdʒ/ - xúc xích
8. roast/rəʊst/ - thịt quay
9. chops/tʃɒps/ - thịt sườn
10. spare ribs/ˈspeə.rɪbz/ - sườn
11. leg/leg/ - thịt bắp đùi
12. lamb/læm/ - thịt cừu non
-sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong
-sickly: tanh (mùi)
-sour: chua; ôi; thiu
-salty: có muối; mặn
-delicious: thơm tho; ngon miệng
-tasty: ngon; đầy hương vị
-bland: nhạt nhẽo
-poor: chất lượng kém
-horrible: khó chịu (mùi)
(Bạn có thể thấy những từ dưới đây rất hữu ích khi mô tả món ca-ri và thức ăn cay):
-Spicy: cay; có gia vị
-Hot: nóng; cay nồng
-Mild: nhẹ (mùi)
-to boil: đun sôi; nấu sôi; luộc
-to bake: nướng bằng lò
-to roast: quay; nướng
-to fry: rán; chiên
-to grill: nướng
-to steam: hấp
12jav.netHãy để lại email của bạn, chúng tôi sẽ gửi bài học mới cho bạn mỗi tuần
Cùng tìm hiểu giải pháp giúp các bạn học sinh- sinh viên cải thiện khả năng giao tiếp, có mục tiêu đạt điểm cao TOEIC khi ra trường...
Giải pháp học tiếng Anh hoàn hảo cho người đi làm bận rộn, bị mất gốc hoặc quên nhiều kiến thức
Khi bạn mua 1 thẻ học VIP trên website www.ucan.vn bạn sẽ được TẶNG THÊM 4 phần quà rất có giá trị: