[Học từ mỗi ngày] Attendance - Ucan.vn

Bạn hãy điền thông tin vào mẫu dưới đây để mua thẻ

 

[Học từ mỗi ngày] Attendance

Đăng vào lúc 10:50 25/07/2014 bởi Đỗ Thị Hải Yến

Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh!

ATTENDANCE

Phát âm:

British English: /əˈtendəns/

North American English: /əˈtendəns/

 

Danh từ

1. Sự dự, sự có mặt

  • Attendance at these lectures is not compulsory.

Sự có mặt trong những bài giảng này là không bắt buộc.

  • Teachers must keep a record of students' attendances.

Những giáo viên phải ghi lại những buổi đi học của học sinh.

2. Số người dự, số người có mặt.

  • There was an attendance of 42 at the meeting.

Số người có mặt là 42 trong buổi họp.

  • Cinema attendances have risen again recently.

Những người đi rạp chiếu phim đã tăng lại gần đây.

 

Thành ngữ

1. be in attendance (on sb): chăm sóc ai

  • He always has at least two bodyguards in attendance.

Anh ấy thường xuyên có ít nhất hai người bảo vệ theo sau chăm sóc

2. Take attendance: điểm danh

 

12jav.net

Lưu về Facebook wall để học hoặc chia sẻ với bạn bè nào!

Hãy bấm các nút Like (thích) hoặc Send (chia sẻ) ở phía dưới để lưu về WALL Facebook và chia sẻ với bạn bè nhé! Còn rất nhiều điều thú vị nữa đang chờ bạn khám phá trên UCAN - website học tiếng Anh cực đỉnh đấy! Bạn còn chần chờ gì nữa, hãy đăng ký hoặc tìm hiểu ngay nhé!

Danh mục bài viết
     Mục khác

KHUYẾN MÃI NĂM MỚI: MUA 1 TẶNG 4 – ƯU ĐÃI CỰC SỐC

Khi bạn mua 1 thẻ học VIP trên website www.ucan.vn bạn sẽ được TẶNG THÊM 4 phần quà rất có giá trị:

Đăng nhập vào Ucan

Đăng ký tài khoản